Có 2 kết quả:
协定 xié dìng ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ • 協定 xié dìng ㄒㄧㄝˊ ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hiệp định, hiệp nghị, nghị định
Từ điển Trung-Anh
(1) (reach an) agreement
(2) protocol
(2) protocol
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiệp định, hiệp nghị, nghị định
Từ điển Trung-Anh
(1) (reach an) agreement
(2) protocol
(2) protocol
Bình luận 0